thẳng cánh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thẳng cánh+
- without restraint
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thẳng cánh"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thẳng cánh":
thẳng cánh thắng cảnh - Những từ có chứa "thẳng cánh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
forthright straight point-blank unbend unbent upright directness straightaway fair-dealing scud more...
Lượt xem: 604